|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46508 |
---|
005 | 202103301018 |
---|
008 | 151119s2001 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4273031922 |
---|
035 | ##|a1083189952 |
---|
039 | |a20210330101814|bmaipt|c20201210094124|dmaipt|y20151119114109|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bSHA |
---|
100 | 0 |a山下, 暁美 |
---|
245 | 10|aスキルアップ日本語表現 /|c山下暁美 著 |
---|
260 | |a東京:|bおうふう,|c2001 |
---|
300 | |a79 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xConversation and phrase books |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086721 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086721
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào