|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46525 |
---|
005 | 202308230957 |
---|
008 | 151120s1998 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241549 |
---|
020 | |a9784874241547 |
---|
035 | ##|a1083169702 |
---|
039 | |a20230823095706|bhuongnt|c20210311082737|dmaipt|y20151120104938|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bKYO |
---|
110 | 2|aグループジャマシイ |
---|
245 | 10|a教師と学習者のための日本語文型辞典 /|cグループ・ジャマシイ 編著. |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版,|c1998 |
---|
300 | |avii, 693 p. ;|c22 cm |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究|x指導|v辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000086451, 000111489, 000139370 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086451
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 KYO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000111489
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 KYO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000139370
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 KYO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào