|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46526 |
---|
005 | 202012301003 |
---|
008 | 151120s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4186938105 |
---|
035 | ##|a786050176 |
---|
039 | |a20201230100313|bmaipt|c20200605135338|dtult|y20151120105029|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a808.04956|bAKI |
---|
100 | 0 |a秋山, 欣彦 |
---|
245 | 10|aスイスイ書ける作文ゲーム18選 / |c秋山欣彦 著 |
---|
260 | |a東京 : |b明治図書出版,|c1997 |
---|
300 | |a154 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xViết luận|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật |
---|
653 | 0|a作文 |
---|
653 | 0|aViết luận |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086576 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086576
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
808.04956 AKI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào