• Sách
  • 495.68 MIY
    外国人学生が作文を書くための用例集 :

DDC 495.68
Tác giả CN 宮, 原彬
Nhan đề 外国人学生が作文を書くための用例集 : 初級, 中級用 / 宮原彬.
Thông tin xuất bản 凡人社 , 1996
Mô tả vật lý 482 p. ; 21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Composition and exercises.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Giảng dạy-TVĐHHN-Nghiên cứu
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Bài tập-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do Giảng dạy ngôn ngữ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000087080
000 00000cam a2200000 a 4500
00136089
0021
00446547
005202011300920
008151121s1996 ja| jpn
0091 0
020|a4893583654
035##|a1083191125
039|a20201130092002|bmaipt|c20200617164733|dtult|y20151121102613|zhangctt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.68|bMIY
1000 |a宮, 原彬
24510|a外国人学生が作文を書くための用例集 :|b初級, 中級用 /|c宮原彬.
260|a凡人社 ,|c1996
300|a482 p. ;|c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xComposition and exercises.
65010|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nhật|xGiảng dạy|2TVĐHHN|xNghiên cứu
65017|aTiếng Nhật |xBài tập|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aSách bài tập
6530 |aGiảng dạy ngôn ngữ
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087080
890|a1|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000087080 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 MIY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào