|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46547 |
---|
005 | 202011300920 |
---|
008 | 151121s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893583654 |
---|
035 | ##|a1083191125 |
---|
039 | |a20201130092002|bmaipt|c20200617164733|dtult|y20151121102613|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMIY |
---|
100 | 0 |a宮, 原彬 |
---|
245 | 10|a外国人学生が作文を書くための用例集 :|b初級, 中級用 /|c宮原彬. |
---|
260 | |a凡人社 ,|c1996 |
---|
300 | |a482 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy|2TVĐHHN|xNghiên cứu |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xBài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy ngôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087080 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087080
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 MIY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào