|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46551 |
---|
005 | 202012111619 |
---|
008 | 151121s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4578001059 |
---|
035 | ##|a1083193565 |
---|
039 | |a20201211161915|bmaipt|c20200422214435|dhuongnt|y20151121104135|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bTIA |
---|
100 | 0 |a田近,洵一 |
---|
245 | 10|aくわしい国文法 :|b 中学1-3年 / |c田近洵一 |
---|
260 | |a東京 : |b文英堂, |c1993 |
---|
300 | |a287 p. : |bill. (some color) ;|c22 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087067 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087067
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 TIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào