|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46556 |
---|
005 | 202012021617 |
---|
008 | 151121s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4870432080 |
---|
035 | ##|a1083193817 |
---|
039 | |a20201202161747|bmaipt|c20200617164302|dtult|y20151121111015|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bKIT |
---|
100 | 0 |a北川, 千里 |
---|
245 | 10|a助動詞 =|bInnovative workbooks in Japanese : Auxiliary Verbs /|c北川千里, 井口厚夫. |
---|
260 | |a荒竹 :|b鴻儒堂 ,|c1988 |
---|
300 | |a136 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xAuxiliary Verbs |
---|
650 | 14|a日本語|x助動詞 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xTrợ động từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTrợ động từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |a井口, 厚夫 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087050 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087050
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 KIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào