|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46558 |
---|
005 | 202103121056 |
---|
008 | 151121s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580205 |
---|
035 | ##|a1083171532 |
---|
039 | |a20210312105618|bmaipt|c20201125100013|dmaipt|y20151121111850|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bISH |
---|
100 | 0|a石井, 恵理子 |
---|
245 | 10|a日本語テスト問題集 /|c石井恵理子 [ほか]著 |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社, |c1990 |
---|
300 | |a135p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|aJapanese language|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086994 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086994
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 ISH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào