|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46574 |
---|
005 | 202103101428 |
---|
008 | 151121s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893583743 |
---|
035 | ##|a1083170796 |
---|
039 | |a20210310142853|bmaipt|c20201106151555|dmaipt|y20151121150642|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bFUJ |
---|
100 | 0 |a藤原, 雅憲 |
---|
245 | 10|a上級日本語敎育の方法 : さまざまなアプローチ /|c藤原雅憲, 籾山洋介 ; [Masanori Fujiwara, Yousuke Masuyama]. |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1997 |
---|
300 | |a321 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x--研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |a籾山, 洋介 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086987 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086987
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6071 FUJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào