|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36157 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46615 |
---|
005 | 202103101430 |
---|
008 | 151124s2005 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4486016653 |
---|
035 | ##|a1083199263 |
---|
039 | |a20210310143053|bmaipt|c20201106152003|dmaipt|y20151124083342|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bNIH |
---|
110 | 2 |a東海大学留学生教育センター |
---|
245 | 10|a日本語教育法概論 /|c東海大学留学生教育センター 編 |
---|
260 | |a秦野 : |b東海大学出版会, |c2005 |
---|
300 | |aix, 305 p. : |bill. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 04|a日本語教育 |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086414 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086414
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6071 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào