• Sách
  • 495.6071 NIH
    日本語教育法概論 /

DDC 495.6071
Tác giả TT 東海大学留学生教育センター
Nhan đề 日本語教育法概論 / 東海大学留学生教育センター 編
Thông tin xuất bản 秦野 : 東海大学出版会, 2005
Mô tả vật lý ix, 305 p. : ill. ; 22 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề 日本語教育
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Study and teaching-Foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究・指導
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Nghiên cứu-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086414
000 00000cam a2200000 a 4500
00136157
0021
00446615
005202103101430
008151124s2005 ja| jpn
0091 0
020|a4486016653
035##|a1083199263
039|a20210310143053|bmaipt|c20201106152003|dmaipt|y20151124083342|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6071|bNIH
1102 |a東海大学留学生教育センター
24510|a日本語教育法概論 /|c東海大学留学生教育センター 編
260|a秦野 : |b東海大学出版会, |c2005
300|aix, 305 p. : |bill. ; |c22 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65004|a日本語教育
65010|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers
65014|a日本語|x研究・指導
65017|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNghiên cứu
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086414
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086414 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6071 NIH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào