|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46619 |
---|
005 | 202011300925 |
---|
008 | 151124s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4894490021 |
---|
035 | ##|a1083166430 |
---|
039 | |a20201130092517|bmaipt|c20201130092502|dmaipt|y20151124093025|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMIM |
---|
100 | 0 |a三牧, 陽子 |
---|
245 | 10|a日本語敎授法を理解する本 :|b解說と演習. 実践編 /|c三牧陽子, 西口光一. |
---|
260 | |a東京 : |bバベル・プレス, |c1996 |
---|
300 | |a153 p. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
504 | |aNihongo kyōshi torēningu manyuaru, 5. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy|2TVĐHHN|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000087066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087066
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.68 MIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào