|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46680 |
---|
005 | 202103101450 |
---|
008 | 151125s1983 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4805304863 |
---|
020 | |a9784805304860 |
---|
035 | ##|a27826161 |
---|
039 | |a20210310145044|bmaipt|c20201110154617|dmaipt|y20151125152521|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.611|bONE |
---|
100 | 1 |aO Neill, P G. |
---|
245 | 13|aAn introduction to written Japanese /|cP G O Neill ; S Yanada |
---|
260 | |aTokyo :|bCharles E. Tuttle Co.,|c1983 |
---|
300 | |aviii, 243 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xWriting |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết |
---|
700 | 0 |aYanada S. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086297 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086297
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.611 ONE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào