|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3757 |
---|
008 | 040225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172639 |
---|
039 | |a20040225000000|bhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bNGC |
---|
090 | |a657.8|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Công. |
---|
245 | 10|aKế toán doanh nghiệp lý thuyết bài tập mẫu và bài giải /|cNguyễn Văn Công. |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2003. |
---|
300 | |a348 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xLí thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aBài giải. |
---|
653 | 0 |aBài tập mẫu. |
---|
653 | 0 |aLý thuyết. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001128-9, 000001148-9 |
---|
890 | |a4|b104|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001128
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001129
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001148
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000001149
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào