|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36327 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46786 |
---|
005 | 202011161637 |
---|
008 | 151130s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580515 |
---|
020 | |a9784893580511 |
---|
035 | ##|a1083168262 |
---|
039 | |a20201116163708|bmaipt|c20200515105610|dtult|y20151130154307|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bDAI |
---|
110 | 2|a産能短期大学日本語教育研究室. |
---|
245 | 00|a大学生のための日本語 / |c産能短期大学日本語教育研究室 |
---|
260 | |a東京 :|a産能大学出版部, : |b1993 |
---|
300 | |aiv, 256 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086860 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086860
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào