|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46799 |
---|
005 | 202103301009 |
---|
008 | 151201s2000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195110 |
---|
039 | |a20210330100951|bmaipt|c20201214142054|dmaipt|y20151201095917|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bXIN |
---|
110 | 2 |a[文化外国語専門学校編]. |
---|
245 | 00|a新文化初級日本語II, 教師用指導手引き書. |
---|
260 | |a文化外国語専門学校 :|b発売元凡人社,|c2000 |
---|
300 | |a181 p. ; : |bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 14|a日本語|x一次|x先生の本 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrình độ sơ cấp|xSách giáo viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086838 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086838
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 XIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào