|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46810 |
---|
005 | 202011041508 |
---|
008 | 151207s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4638006272 |
---|
035 | ##|a1083175909 |
---|
039 | |a20201104150809|bmaipt|c20200605104252|dtult|y20151207140208|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bMAS |
---|
100 | 0 |a桝田, 隆治 |
---|
245 | 10|aカラー版すぐに使えるはがきの書き方 /|c桝田隆治 他著 |
---|
260 | |a東京 : |b有紀書房,|c1989 |
---|
300 | |a237 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật |
---|
653 | 0|a書簡文 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086507 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086507
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào