Tác giả CN 伊, 藤智美.
Nhan đề 被字句的状语指向 =Adverbial modification in passive constructions / 伊藤智美.
Mô tả vật lý 320-330+377 p.
Tóm tắt 本文讨论被字句中的状语指向问题。汉语被字句的研究近十年来有了很大的进展,部分研究指出施事出现的被字句(长被字句)和施事没有出现的被字句(短被字句)分别具有不同的语法结构和生成过程。本文通过意图性心理态度状语在两种被字句中所呈现的表现,验证Huang(1999)等提出的被字句的语法结构是否妥当,并且借鉴形式语义学的方法,构建出状语指向的分析模式。
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ--Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát 被字句
Thuật ngữ không kiểm soát Adverbial modification
Thuật ngữ không kiểm soát Passive constructions.
Thuật ngữ không kiểm soát 句法学
Thuật ngữ không kiểm soát 形式语义学.
Thuật ngữ không kiểm soát 状语指向
Nguồn trích Language teaching and linguistic studies.- 2015, No. 3
Nguồn trích 语言教学与研究- 2015, 第3卷
000 00000nab a2200000 a 4500
00136765
0022
00447226
008160222s ch| chi
0091 0
022|a02579448
039|y20160222085148|zhaont
0410 |achi
044|ach
1000 |a 伊, 藤智美.
24510|a被字句的状语指向 =|bAdverbial modification in passive constructions /|c 伊藤智美.
300|a320-330+377 p.
3620 |aNo. 3 (July. 2015)
520|a本文讨论被字句中的状语指向问题。汉语被字句的研究近十年来有了很大的进展,部分研究指出施事出现的被字句(长被字句)和施事没有出现的被字句(短被字句)分别具有不同的语法结构和生成过程。本文通过意图性心理态度状语在两种被字句中所呈现的表现,验证Huang(1999)等提出的被字句的语法结构是否妥当,并且借鉴形式语义学的方法,构建出状语指向的分析模式。
65017|aNgôn ngữ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
6530 |a被字句
6530 |aAdverbial modification
6530 |aPassive constructions.
6530 |a句法学
6530 |a形式语义学.
6530 |a状语指向
773|tLanguage teaching and linguistic studies.|g2015, No. 3
773|t语言教学与研究|g2015, 第3卷
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào