|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3868 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a224231337 |
---|
039 | |a20040301000000|bhueltt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a640|bDUL |
---|
090 | |a640|bDUL |
---|
100 | 0 |aDược Lan. |
---|
245 | 10|a3000 mẹo vặt trong gia đình /|cDược Lan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2002. |
---|
300 | |a660 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGia đình|xKhoa học thường thức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thường thức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000158-9 |
---|
890 | |a2|b229|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000158
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640 DUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000159
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640 DUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào