|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3876 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170504 |
---|
039 | |a20040301000000|bhueltt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.5|bHAC |
---|
090 | |a745.5|bHAC |
---|
100 | 0 |aHách, Bỉnh Chiêu. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật cắt tỉa rau quả .|nTập 1 /|cHách Bỉnh Chiêu ; Nguyễn Kim Dân, Cộng Sự biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2002. |
---|
300 | |a174 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aNghệ thuật thủ công |
---|
650 | |aQuả|xNghệ thuật trang trí |
---|
650 | 17|aRau|xNghệ thuật trang trí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật thủ công. |
---|
653 | 0 |aQuả. |
---|
653 | 0 |aRau. |
---|
700 | 0 |aCộng Sự|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Dân|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002910-1 |
---|
890 | |a2|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002910
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.5 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002911
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.5 HAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào