|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3754 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3887 |
---|
005 | 202007031107 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a57587948 |
---|
039 | |a20200703110729|banhpt|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bNGD |
---|
090 | |a649.1|bNGD |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Kim Doan. |
---|
245 | 10|a300 câu hỏi dành cho người làm bố, làm mẹ /|cNgô Thị Kim Doan. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c2002. |
---|
300 | |a223 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChăm sóc trẻ em|vSách hỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000910-1 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000910
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000911
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào