• Bài trích
  • Lí giải một số từ ngữ chỉ không gian trong thơ Hàn Mặc Tử=

Tác giả CN Nguyễn, Thị Thanh Đức.
Nhan đề Lí giải một số từ ngữ chỉ không gian trong thơ Hàn Mặc Tử=Explain some words indicating space in Han Mac Tu is poem/Nguyễn Thị Thanh Đức.
Thông tin xuất bản 2015.
Mô tả vật lý tr. 85- 86.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt Space is an object appearing much in this ancient poetry. In Han Mac Tu is poem in space appeared as an art object, expressed in units of symbolic language unique. Poet Han Mac Tu rather extraordinary extrovert directed to overhead space, virtual space ... So, in the space poet Han Mac Tu is an aesthetic category reflecting the look of the author’s world and people ...
Thuật ngữ không kiểm soát Han Mac Tu.
Thuật ngữ không kiểm soát Indicating.
Thuật ngữ không kiểm soát Words.
Thuật ngữ không kiểm soát Poem.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 7 (237).
000 00000nab a2200000 a 4500
00137900
0022
00448376
008160328s2015 vm| a 000 0 vie d
0091 0
022|a08683409
039|y20160328144341|zsvtt
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Thị Thanh Đức.
24510|aLí giải một số từ ngữ chỉ không gian trong thơ Hàn Mặc Tử=|bExplain some words indicating space in Han Mac Tu is poem/|cNguyễn Thị Thanh Đức.
260|c2015.
300|atr. 85- 86.
3620 |aSố 7 (2015).
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aSpace is an object appearing much in this ancient poetry. In Han Mac Tu is poem in space appeared as an art object, expressed in units of symbolic language unique. Poet Han Mac Tu rather extraordinary extrovert directed to overhead space, virtual space ... So, in the space poet Han Mac Tu is an aesthetic category reflecting the look of the author’s world and people ...
6530 |aHan Mac Tu.
6530 |aIndicating.
6530 |aWords.
6530 |aPoem.
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 7 (237).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào