Ký hiệu xếp giá
| 491.71 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Hoa. |
Nhan đề
| Лингвокультурная специфика комнаративных фразеологических единиц с зоонимами "собака/пёс" и "кот/кошка" в русском и вьетнамском языках = Đặc trưng ngôn ngữ văn hóa của thành ngữ so sánh với các từ chỉ tên gọi động vật "chó, mèo" trong tiếng Nga và tiếng Việt/Nguyễn Phương Hoa; Nhâm Thị Vân Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 37 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thành ngữ so sánh-Động vật-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chó |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động vật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mèo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nhâm, Thị Vân Anh, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000084615, 000084617 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38069 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48553 |
---|
005 | 202003100858 |
---|
008 | 160407s2015 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083199270 |
---|
039 | |a20200310085851|bhuongnt|c20200310085248|dhuongnt|y20160407091157|zsvtt |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.71|bNGH |
---|
090 | |a491.71|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Hoa. |
---|
245 | 10|aЛингвокультурная специфика комнаративных фразеологических единиц с зоонимами "собака/пёс" и "кот/кошка" в русском и вьетнамском языках = Đặc trưng ngôn ngữ văn hóa của thành ngữ so sánh với các từ chỉ tên gọi động vật "chó, mèo" trong tiếng Nga và tiếng Việt/|cNguyễn Phương Hoa; Nhâm Thị Vân Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a37 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThành ngữ so sánh|xĐộng vật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aChó |
---|
653 | 0 |aĐộng vật |
---|
653 | 0 |aMèo |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNhâm, Thị Vân Anh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000084615, 000084617 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084615
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.71 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084617
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.71 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|