|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4029 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a223381179 |
---|
039 | |a20040301000000|bhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bTAL |
---|
090 | |a895.9228|bTAL |
---|
100 | 0 |aTam Lang. |
---|
245 | 10|aTôi kéo xe /|cTam Lang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a320 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xKí sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aKí sự. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002478-9 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002478
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002479
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào