|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4081 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197594 |
---|
039 | |a20040227000000|bhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a380.1021|bNGT |
---|
090 | |a380.1021|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiệp. |
---|
245 | 10|aThống kê thương mại /|cNguyễn Thiệp, Phan Công Nghĩa chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1999. |
---|
300 | |a219 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại|xThống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
700 | 0 |aPhan, Công Nghĩa|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002116-7 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002116
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
380.1021 NGT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002117
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
380.1021 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào