• Khoá luận
  • 332.678 NGT
    Determinants of capital structure: evidence from construction industry in Vietnam /

Ký hiệu xếp giá 332.678 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Thu Trang
Nhan đề Determinants of capital structure: evidence from construction industry in Vietnam /Nguyễn Thu Trang ; Nguyễn Xuân Trường hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2016
Mô tả vật lý 53p. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Cơ cấu vốn-Doanh nghiệp xây dựng-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Cơ cấu vốn
Thuật ngữ không kiểm soát Determinants of capital structure
Thuật ngữ không kiểm soát Doanh nghiệp xây dựng
Thuật ngữ không kiểm soát Evidence
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Construction industry
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Trường,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000088622, 000088630
000 00000cam a2200000 a 4500
00140086
0026
00450605
005202112231118
008160531s2016 vm| eng
0091 0
039|a20211223111839|bmaipt|c20180817150300|dhuett|y20160531091937|zsvtt
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.678|bNGT
1000 |aNguyễn, Thu Trang
24510|aDeterminants of capital structure: evidence from construction industry in Vietnam /|cNguyễn Thu Trang ; Nguyễn Xuân Trường hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2016
300|a53p. ;|c30 cm.
65017|aCơ cấu vốn|xDoanh nghiệp xây dựng|2TVĐHHN
6530 |aCơ cấu vốn
6530 |aDeterminants of capital structure
6530 |aDoanh nghiệp xây dựng
6530 |aEvidence
6530 |aViệt Nam
6530 |aConstruction industry
6557|aKhoá luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Xuân Trường,|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088622, 000088630
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000088622 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.678 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000088630 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.678 NGT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện