Nhan đề
| 更正 /《语言与翻译》编辑部. |
Thông tin xuất bản
| 新疆维吾尔自治区乌鲁木齐市 : 语言文字工作委员会, 2015. |
Mô tả vật lý
| p. 37. |
Tùng thư
| 语言文字工作委员会 |
Tóm tắt
| <正>本刊2015年第三期《早期西方传教士的汉语量词观》一文作者简介应为"魏兆惠(1972-),女,北京语言大学人文社科学部教授,主要研究方向为汉语语法史、中外汉语语法学史。"特此致歉。 |
Đề mục chủ đề
| Language--Translation. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 北京语言大学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉语语法 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 作者简介 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 兆惠 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文社 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉语量词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 西方传教士 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语法学史 |
Nguồn trích
| 语言与翻译 = Language and translation- No. 4, 2015. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40452 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 50978 |
---|
005 | 202007071045 |
---|
008 | 160615s2015 ch| a 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1001-0823 |
---|
039 | |a20200707104531|bhuongnt|y20160615133951|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
245 | 10|a更正 /|c《语言与翻译》编辑部. |
---|
260 | |a新疆维吾尔自治区乌鲁木齐市 :|b语言文字工作委员会,|c2015. |
---|
300 | |ap. 37. |
---|
362 | 0 |aNo. 4 (2015) |
---|
490 | 0 |a语言文字工作委员会 |
---|
520 | |a <正>本刊2015年第三期《早期西方传教士的汉语量词观》一文作者简介应为"魏兆惠(1972-),女,北京语言大学人文社科学部教授,主要研究方向为汉语语法史、中外汉语语法学史。"特此致歉。 |
---|
650 | 10|aLanguage|xTranslation. |
---|
653 | 0 |a北京语言大学 |
---|
653 | 0 |a汉语语法 |
---|
653 | 0 |a作者简介 |
---|
653 | 0 |a兆惠 |
---|
653 | 0 |a文社 |
---|
653 | 0 |a汉语量词 |
---|
653 | 0 |a西方传教士 |
---|
653 | 0 |a语法学史 |
---|
773 | |t语言与翻译 = Language and translation|gNo. 4, 2015. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào