DDC 338.18
Tác giả CN Ngô, Đức Cát.
Nhan đề Giáo trình phân tích chính sách nông nghiệp, nông thôn / Ngô Đức Cát, Vũ Đình Phòng, Phạm Văn Khôi.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống Kê, 2001
Mô tả vật lý 268 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế nông nghiệp-Chính sách-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nông nghiệp
Từ khóa tự do Kinh tế nông nghiệp
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Chính sách nông nghiệp
Khoa Khoa Quốc tế học
Chuyên ngành Chính sách công
Môn học Chính sách giáo dục
Tác giả(bs) CN Vũ, Đình Phòng.
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Khôi.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516025(2): 000001741-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0014049
00220
0044182
005202212080859
008221129s2001 vm vie
0091 0
035##|a51486537
039|a20221208085902|bhuongnt|c20221207104610|danhpt|y20040227000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a338.18|bNGC
090|a338.18|bNGC
1000 |aNgô, Đức Cát.
24510|aGiáo trình phân tích chính sách nông nghiệp, nông thôn /|cNgô Đức Cát, Vũ Đình Phòng, Phạm Văn Khôi.
260|aHà Nội :|bThống Kê,|c2001
300|a268 tr. ;|c21 cm.
65017|aKinh tế nông nghiệp|xChính sách|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aNông nghiệp
6530 |aKinh tế nông nghiệp
6530 |aGiáo trình
6530 |aChính sách nông nghiệp
690|aKhoa Quốc tế học
691|aChính sách công
692|aChính sách giáo dục
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aVũ, Đình Phòng.
7000 |aPhạm, Văn Khôi.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(2): 000001741-2
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001741 TK_Tài liệu môn học-MH MH CSC 338.18 NGC Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000001742 TK_Tài liệu môn học-MH MH CSC 338.18 NGC Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào