|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40660 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51191 |
---|
008 | 160809s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083190383 |
---|
039 | |a20160809102202|bngant|y20160809102202|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bTRT |
---|
090 | |a428.34|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Hoài Thu |
---|
245 | 12|aA case study on factors influencing English speaking competence of FSD freshmen in Hanoi University /|cTrần Hoài Thu; Lê Thuỳ Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a65 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nói|xYếu tố ảnh hưởng|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aEnglish speaking. |
---|
653 | 0 |aFactors influencing English speaking. |
---|
653 | 0 |aFSD freshmen |
---|
653 | 0 |aKhả năng nói |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aLê, Thuỳ Dương,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000088679-80 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088679
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.34 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088680
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.34 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|