|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51415 |
---|
008 | 160831s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521603355 |
---|
039 | |y20160831094241|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24071|bTIM |
---|
090 | |a428.24071|bTIM |
---|
100 | 1 |aTims, Nicolas. |
---|
245 | 10|aFace2face :|bintermediate : Work book /|cNicolas Tims; Gillie Cunningham. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005. |
---|
300 | |a2 v. 88 p:|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aRhetoric. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aRhetoric. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aAckroyd, Sarah. |
---|
700 | 1 |aCunningham, Gillie. |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(2): 000090019, 000090044 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090019
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.24071 TIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090044
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.24071 TIM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|