|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51438 |
---|
005 | 202106111005 |
---|
008 | 160831s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611100528|bmaipt|c20200723161349|dmaipt|y20160831101453|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bLOG |
---|
100 | 1 |aLogan, Sally. |
---|
245 | 10|aReal 2 :|bListening & speaking with answers /|cSally Logan and Craig Thaine |
---|
260 | |aMadrid :|bCambridge University Press,|c2012 |
---|
300 | |a87p :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening skills |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpeaking skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|vGiáo trình|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 1|aThaine, Craig |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092608 |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(2): 000090029, 000090037 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090029
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.34 LOG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090037
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.34 LOG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000092608
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LOG
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào