• Sách
  • 491.73 VUL
    Từ điển Việt Nga /

DDC 491.73
Tác giả CN Vũ, Lộc
Nhan đề Từ điển Việt Nga / Vũ Lộc, Vũ Trung Sinh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Thế Giới, 2016.
Mô tả vật lý 2395 tr.; 24cm.
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Từ điển Việt Nga
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Vũ, Trung Sinh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(8): 000089885-9, 000099398-400
000 00000nam a2200000 a 4500
00141282
0021
00451870
005202104261421
008160922s2016 vm| vie
0091 0
035##|a1083166423
039|a20210426142131|btult|c20210426134059|dmaipt|y20160922140022|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a491.73|bVUL
090|a491.73|bVUL
1000 |aVũ, Lộc
24510|aTừ điển Việt Nga /|cVũ Lộc, Vũ Trung Sinh.
2603 |aHà Nội :|bNxb.Thế Giới,|c2016.
300|a2395 tr.;|c24cm.
6530 |aTiếng Nga
6530 |aTừ điển Việt Nga
6530 |aTừ điển
7000 |aVũ, Trung Sinh.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(8): 000089885-9, 000099398-400
890|a8|b67|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089885 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 VUL Sách 1
2 000089886 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 VUL Sách 2
3 000089887 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 VUL Sách 3
4 000089888 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 VUL Sách 4
5 000089889 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 VUL Sách 5
6 000099398 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 VUL Sách 6
7 000099399 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 VUL Sách 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
8 000099400 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 VUL Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào