• Khoá luận
  • 491.71 NGO
    Типы сокращений экономических терминов в русском языке и способы перевода их на вьетнамский язык =Các dạng viết tắt thuật ngữ kinh tế trong tiếng Nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Các dạng viết tắt thuật ngữ kinh tế trong tiếng nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Việt /

Ký hiệu xếp giá 491.71 NGO
Tác giả CN Nguyễn, Thị Oanh
Nhan đề Типы сокращений экономических терминов в русском языке и способы перевода их на вьетнамский язык =Các dạng viết tắt thuật ngữ kinh tế trong tiếng Nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Các dạng viết tắt thuật ngữ kinh tế trong tiếng nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Việt /Nguyễn Thị Oanh; Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016.
Mô tả vật lý 35 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nga-Thuật ngữ kinh tế-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Chuyển dịch
Thuật ngữ không kiểm soát Thuật ngữ kinh tế
Thuật ngữ không kiểm soát Viết tắt
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Vinh,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000089250-1
000 00000nam a2200000 a 4500
00141433
0026
00452024
008160928s2016 | rus
0091 0
035##|a1083169339
039|y20160928105258|zngant
0410 |arus
08204|a491.71|bNGO
090|a491.71|bNGO
1000 |aNguyễn, Thị Oanh
24510|aТипы сокращений экономических терминов в русском языке и способы перевода их на вьетнамский язык =Các dạng viết tắt thuật ngữ kinh tế trong tiếng Nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Các dạng viết tắt thuật ngữ kinh tế trong tiếng nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Việt /|cNguyễn Thị Oanh; Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|a35 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nga|xThuật ngữ kinh tế|2TVĐHHN.
6530 |aChuyển dịch
6530 |aThuật ngữ kinh tế
6530 |aViết tắt
6557|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN.
7000 |aVũ, Ngọc Vinh,|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000089250-1
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089250 TK_Kho lưu tổng KL-NG 491.71 NGO Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089251 TK_Kho lưu tổng KL-NG 491.71 NGO Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện