• Kỷ yếu
  • 495.60071 KYY
    Kỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên năm học 2015-2016 /

Ký hiệu xếp giá 495.60071 KYY
Tác giả TT Khoa tiếng Nhật.Trường Đại học Hà Nội.
Nhan đề Kỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên năm học 2015-2016 /Khoa tiếng Nhật, Trường Đại học Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016.
Mô tả vật lý 167 tr. ;4c30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật-Nghiên cứu-Kỷ yếu
Thuật ngữ không kiểm soát Kỷ yếu
Thuật ngữ không kiểm soát Hội nghị khoa học
Thuật ngữ không kiểm soát Chuyên ngành
Thuật ngữ không kiểm soát Định hướng
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ âm lý thuyết
Thuật ngữ không kiểm soát Thời tiếng Nhật
Thuật ngữ không kiểm soát Thời tiếng Việt
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hoá Natsume Souseki
Thuật ngữ không kiểm soát Đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Lan Anh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Dung
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thu Cúc
Tác giả(bs) CN Hoàng, Liên
Tác giả(bs) CN Vũ, Thuý Nga
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hương
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thanh Hoa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thảo
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Song Lan Anh
Địa chỉ 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000089821
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000089822
000 00000nam a2200000 a 4500
00141607
00213
00452198
008160930s2016 vm| jpn
0091 0
035##|a1083196703
039|y20160930141038|zngant
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.60071|bKYY
090|a495.60071|bKYY
1102 |aKhoa tiếng Nhật.Trường Đại học Hà Nội.
24510|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên năm học 2015-2016 /|cKhoa tiếng Nhật, Trường Đại học Hà Nội.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|a167 tr. ;4c30 cm.
65017|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xKỷ yếu
6530 |aKỷ yếu
6530 |aHội nghị khoa học
6530 |aChuyên ngành
6530 |aĐịnh hướng
6530 |aNgữ âm lý thuyết
6530 |aThời tiếng Nhật
6530 |aThời tiếng Việt
6530 |aVăn hoá Natsume Souseki
6530 |aĐối chiếu
6530 |aGiáo trình
6557|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nhật Bản
7000 |aNguyễn, Thị Lan Anh
7000 |aNguyễn, Phương Dung
7000 |aPhạm, Thị Thu Cúc
7000 |aHoàng, Liên
7000 |aVũ, Thuý Nga
7000 |aNguyễn, Thị Minh Hương
7000 |aPhạm, Thị Thanh Hoa
7000 |aNguyễn, Thị Thảo
7000 |aNguyễn, Song Lan Anh
852|a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000089821
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000089822
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089821 NCKH_Kỷ yếu 495.60071 KYY Kỷ yếu hội nghị 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089822 NCKH_Nội sinh Kỷ yếu 495.60071 KYY Kỷ yếu hội nghị 2 Tài liệu không phục vụ