|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52781 |
---|
008 | 161010s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072297182 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | ##|a959519754 |
---|
039 | |y20161010135241|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a158.39|221|bSTE |
---|
090 | |a158.39|bSTE |
---|
100 | 1 |aStewart, Charles J. |
---|
245 | 10|aInterviewing :|bprinciples and practices /|cCharles J. Stewart, William B. Cash, Jr. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill College,|cc2000. |
---|
300 | |axvi, 409 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aEmployment interviewing|vTextbooks. |
---|
650 | 0|aInterviewing|vTextbooks. |
---|
650 | 0|aCounseling|vTextbooks. |
---|
653 | |aEmployment interviewing. |
---|
653 | |aInterviewing. |
---|
653 | |aPhỏng vấn. |
---|
653 | 0 |aCounseling. |
---|
700 | 1 |aCash, William B. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000092063, 000092065 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092063
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
158.39 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092065
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
158.39 STE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|