|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52990 |
---|
005 | 202011251048 |
---|
008 | 161013s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0205308597 |
---|
035 | ##|a41035514 |
---|
039 | |a20201125104830|banhpt|y20161013092211|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a302.3|221|bJOH |
---|
090 | |a302.3|bJOH |
---|
100 | 1 |aJohnson, David W.,|d1940-. |
---|
245 | 10|aJoining together :|bgroup theory and group skills /|cDavid W. Johnson, Frank P. Johnson. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc2000. |
---|
300 | |axii, 643 p . :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 599-622) and index. |
---|
650 | 0|aSocial groups. |
---|
650 | 0|aLeadership. |
---|
650 | 0|aGroup relations training. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ nhóm |
---|
653 | 0|aNhóm xã hội |
---|
653 | 0|aLãnh đạo nhóm |
---|
700 | 1 |aJohnson, Frank P.|q(Frank Pierce),|d1935- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000092139-40 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092139
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.3 JOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092140
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.3 JOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|