|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53293 |
---|
005 | 202109220939 |
---|
008 | 210922s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191729 |
---|
039 | |a20210922093919|banhpt|c20200805144610|dmaipt|y20161017110505|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHUN |
---|
100 | 0 |aHữu, Ngọc. |
---|
245 | 10|aSketches for a portrait of Vietnamese culture /|cHữu Ngọc. |
---|
250 | |a3rd ed enlarged. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1998 |
---|
300 | |a994 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aVietnam|xSocial life and customs. |
---|
650 | 10|aVietnam|xDescription and travel |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xVăn hóa|xXã hội|2TVĐHHN |
---|
651 | 0|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0|aXã hội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092228 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092228
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào