|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53671 |
---|
005 | 202012311045 |
---|
008 | 161019s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1855217791 (hardcover) |
---|
020 | |a185521783X (pbk.) |
---|
035 | ##|a33439370 |
---|
039 | |a20201231104532|banhpt|y20161019101932|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a340.115|220|bTOT |
---|
245 | 00|aTotalitarian and post-totalitarian law /|cAdam Podgorecki, Vittorio Olgiati. |
---|
260 | |aAldershot, UK ; : |bDartmouth,|cc1996 |
---|
300 | |axxv, 358 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aTotalitarianism |
---|
650 | 00|aSociological jurisprudence |
---|
650 | 10|aLaw|xPhilosophy. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa toàn trị |
---|
653 | 0|aLuật |
---|
653 | 0|aXã hội học |
---|
700 | 1 |aOlgiati, Vittorio. |
---|
700 | 1 |aPodgorecki, Adam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092311 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092311
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
340.115 TOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|