|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54287 |
---|
005 | 202012251004 |
---|
008 | 161026s2003 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821350714 |
---|
035 | ##|a757448541 |
---|
039 | |a20201225100412|banhpt|c20180825180803|dthachvv|y20161026084509|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ad------ |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a333.00917|bDEI |
---|
100 | 1 |aDeininger, Klaus W.,|d1962- |
---|
245 | 10|aLand policies for growth and poverty reduction /|cKlaus Deininger. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bWorld Bank ;, |cc2003 |
---|
300 | |axlvi, 239 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 2|aA World Bank policy research report |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 207-239). |
---|
650 | 0|aLand reform|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aLand tenure|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aLand use|xGovernment policy|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aRight of property|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aRural poor|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aFarm ownership|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aPoverty|zDeveloping countries. |
---|
651 | 0|aDeveloping countries|xEconomic conditions. |
---|
653 | 0|aCác nước đang phát triển |
---|
653 | 0|aSử dụng đất |
---|
653 | 0|aCải cách ruộng đất |
---|
653 | 0|aQuyền sở hữu đất |
---|
710 | 2 |aWorld Bank. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092475
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333.00917 DEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào