Nhan đề
| 新书目 |
Thông tin xuất bản
| 哈尔滨师范大学国际教育学院 |
Thông tin xuất bản
| 上海师范大学对外汉语学院 |
Mô tả vật lý
| 355 p |
Tóm tắt
| <正>《汉语作为第二语言的词汇习得研究》,邢红兵著,北京大学出版社,2016年3月。《词汇学理论与应用》,《词汇学理论与应用》编委会编,商务印书馆,2016年3月。《对外汉语教育的拓荒者——何景贤传》,山民著,人民出版社,2016年1月。《百年中国语言学思想史》,薄守生、赖慧玲著,中国社会科学出版社,2016年1月。《戴庆厦文集》(第六卷),戴庆厦著,中国社会科学出版社,2015年12月。 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教学研究 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 北京大学出版社 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 吴福祥 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 对外汉语教育 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 戴庆厦 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 景贤 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 词汇习得研究 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语言学思想 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 首都师范大学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 第二语言 |
Nguồn trích
| Chinese teaching in the world. shijie hanyu jioxue .- 2016, No.3. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43684 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 54291 |
---|
008 | 161026s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10025804 |
---|
039 | |y20161026085320|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
245 | 10|a新书目 |
---|
260 | |b哈尔滨师范大学国际教育学院 |
---|
260 | |c 上海师范大学对外汉语学院 |
---|
300 | |a355 p |
---|
362 | 0 |aNo. 3 (July. 2016) |
---|
520 | |a<正>《汉语作为第二语言的词汇习得研究》,邢红兵著,北京大学出版社,2016年3月。《词汇学理论与应用》,《词汇学理论与应用》编委会编,商务印书馆,2016年3月。《对外汉语教育的拓荒者——何景贤传》,山民著,人民出版社,2016年1月。《百年中国语言学思想史》,薄守生、赖慧玲著,中国社会科学出版社,2016年1月。《戴庆厦文集》(第六卷),戴庆厦著,中国社会科学出版社,2015年12月。 |
---|
653 | 0 |a教学研究 |
---|
653 | 0 |a北京大学出版社 |
---|
653 | 0 |a吴福祥 |
---|
653 | 0 |a对外汉语教育 |
---|
653 | 0 |a戴庆厦 |
---|
653 | 0 |a景贤 |
---|
653 | 0 |a词汇习得研究 |
---|
653 | 0 |a语言学思想 |
---|
653 | 0 |a首都师范大学 |
---|
653 | 0 |a第二语言 |
---|
773 | |tChinese teaching in the world. shijie hanyu jioxue .|g2016, No.3. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|