• Sách
  • 923.1597 HOC
    Hồ Chí Minh toàn tập .

DDC 923.1597
Nhan đề Hồ Chí Minh toàn tập . Tập 3, 1930 - 1945.
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 2.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995.
Mô tả vật lý 654 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lãnh tụ-Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị gia-Lãnh tụ-Tư tưởng-Bài viết-Phát biểu-Việt Nam-TVĐHHN
Từ khóa tự do Chính trị gia.
Từ khóa tự do Tư tưởng Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(2): 000003093, 000003095
Địa chỉ 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040897
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(2): 000003094, 000003096
000 00000cam a2200000 a 4500
0014379
0021
0044512
005202005141341
008040303s1995 vm| vie
0091 0
039|a20200514134115|btult|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a923.1597|bHOC
090|a923.1597|bHOC
24510|aHồ Chí Minh toàn tập .|nTập 3,|p1930 - 1945.
250|aXuất bản lần thứ 2.
260|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1995.
300|a654 tr. ;|c22 cm.
60004|aHồ, Chí Minh|xToàn tập.
65014|aLãnh tụ|zViệt Nam.
65017|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam|2TVĐHHN
6530 |aChính trị gia.
6530 |aTư tưởng Hồ Chí Minh.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000003093, 000003095
852|a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040897
852|a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000003094, 000003096
890|a5|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003094 K. Việt Nam học 923.1597 HOC Sách 2
2 000003096 K. Việt Nam học 923.1597 HOC Sách 4
3 000040897 K. Giáo dục Chính trị 923.1597 HOC Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào