|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55488 |
---|
005 | 202106080902 |
---|
008 | 161104s2009 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781419700286 |
---|
035 | ##|a272304005 |
---|
039 | |a20210608090258|banhpt|c20210608090222|danhpt|y20161104085535|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bSKO |
---|
100 | 1 |aSkovron, Jon. |
---|
245 | 10|aStruts & frets /|cJon Skovron. |
---|
260 | |aNew York :|bAmulet Books,|c2009 |
---|
300 | |a289 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
520 | |aSammy wants to be a musician, as was his grandfather, but while the band he is in is self-destructing, Sammy is too distracted by his grandfather s decline and confused feelings about his best friend to fix it--and his mother stays too busy to help. |
---|
650 | 00|aAmerican literature|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAmerican literature. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aInterpersonal relations |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aSelf-confidence |
---|
653 | 0 |aSelf-confidence |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000093090, 000093218, 000093220 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093090
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SKO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000093218
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SKO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000093220
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SKO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|