|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55512 |
---|
005 | 202012230843 |
---|
008 | 161104s1999 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98474026 |
---|
020 | |a9812300325 (pbk.) |
---|
020 | |a9812300333 (hard) |
---|
035 | ##|a41326779 |
---|
037 | |bLibrary of Congress -- Jakarta Field Office|cS |
---|
039 | |a20201223084350|banhpt|y20161104111842|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alcode |
---|
043 | |aa-vt--- |
---|
044 | |asi |
---|
050 | 00|aHD7053.5|b.H43 1999 |
---|
082 | 04|a330.9597|bHEA |
---|
245 | 00|aHealth and wealth in Vietnam :|ban analysis of household living standards /|cDominique Haughton ... [et al.]. |
---|
260 | |aSingapore :|bInstitute of Southeast Asian Studies,|cc1999 |
---|
300 | |axxi, 276 p. :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aCost and standard of living|zVietnam. |
---|
650 | 10|aHousehold surveys|zVietnam. |
---|
653 | 0 |aChi phí |
---|
653 | 0 |aHộ gia đình |
---|
653 | 0 |aThống kê xã hội |
---|
653 | 0|aMức sống |
---|
700 | 1 |aHaughton, Dominique Marie-Annick. |
---|
710 | 2 |aInstitute of Southeast Asian Studies. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000093624-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093624
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.9597 HEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000093625
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.9597 HEA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào