DDC
| 658.406 |
Nhan đề
| HBR's 10 must reads on change management / Harvard Business Review Press. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2011 |
Mô tả vật lý
| v, 210 p. : ill. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á. |
Tóm tắt
| Most company's change initiatives fail. Yours don't have to. This title includes "Harvard Business Review" articles that inspires you to: lead change through eight critical stages; establish a sense of urgency; overcome addiction to the status quo; mobilize commitment; silence naysayers; minimize the pain of change; and, concentrate resources. |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational change |
Thuật ngữ chủ đề
| Leadership |
Từ khóa tự do
| Thay đổi tổ chức |
Từ khóa tự do
| Khả năng lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000093054, 000113553, 000117084-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55517 |
---|
005 | 202104290931 |
---|
008 | 161104s2011 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422158005 |
---|
035 | ##|a606783865 |
---|
039 | |a20210429093201|banhpt|c20200701085944|dtult|y20161104152257|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.406|bHBR |
---|
245 | 10|aHBR's 10 must reads on change management /|cHarvard Business Review Press. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bHarvard Business Review Press,|c2011 |
---|
300 | |av, 210 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
520 | |aMost company's change initiatives fail. Yours don't have to. This title includes "Harvard Business Review" articles that inspires you to: lead change through eight critical stages; establish a sense of urgency; overcome addiction to the status quo; mobilize commitment; silence naysayers; minimize the pain of change; and, concentrate resources. |
---|
650 | 00|aOrganizational change |
---|
650 | 00|aLeadership |
---|
653 | 0 |aThay đổi tổ chức |
---|
653 | 0 |aKhả năng lãnh đạo |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000093054, 000113553, 000117084-5 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093054
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.406 HBR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113553
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.406 HBR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000117084
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.406 HBR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000117085
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.406 HBR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|