|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55839 |
---|
005 | 202109231455 |
---|
008 | 210602s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780205632732 (pbk.) |
---|
035 | ##|a320474164 |
---|
039 | |a20210923145526|bmaipt|c20210602142639|dmaipt|y20161119091453|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|222|bOLS |
---|
100 | 1 |aOlsen, Amy E. |
---|
245 | 10|aActive vocabulary :|bgeneral and academic words /|cAmy E. Olsen |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aWhite Plains, N.Y. :|bLongman ;|aLondon :|bPearson Education [distributor],|c2010 |
---|
300 | |axiv, 178 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ châu Á. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vProblems, exercises, etc.|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xTừ vựng |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000076336 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076336
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 OLS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|