|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56091 |
---|
005 | 202106161016 |
---|
008 | 161130s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94144125 |
---|
015 | |aGB93-20981 |
---|
020 | |a0194371921 |
---|
035 | ##|a28063611 |
---|
039 | |a20210616101601|bmaipt|c20210616101533|dmaipt|y20161130121322|zhuongnt |
---|
040 | |aUk|cUk|dOkS|dTU|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aLB1044.9.N4|bG78 1993 |
---|
082 | 04|a428.6|220|bGRU |
---|
100 | 1 |aGrundy, Peter |
---|
245 | 10|aNewspapers /|cPeter Grundy |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1993|g(1994 printing) |
---|
300 | |a134 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aResource books for teachers |
---|
504 | |aBibliography: p. 132. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xUsage |
---|
650 | 10|aNewspapers in education |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBáo chí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aUsage |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aNewspapers in education |
---|
653 | 0 |aBáo chí trong giáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094165 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1004/94144125-d.html |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094165
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.6 GRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào