• Sách
  • 495.680076 TOM
    Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 :

DDC 495.680076
Tác giả CN Tomomatsu, Etsuko
Nhan đề Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 : Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp / Tomomatsu Etsuko,Fukushima Sachi, Nakamura Kaori ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015
Mô tả vật lý 159p. : ill. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Tài liệu luyện thi-N4-Ngữ pháp-Sơ cấp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do N4
Từ khóa tự do Sơ cấp
Tác giả(bs) CN Fukushima, Sachi
Tác giả(bs) CN Nakamura, Kaori
Tác giả(bs) CN Trình, Thị Phương Thảo biên dịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000090919-21
000 00000nam a2200000 a 4500
00145536
0021
00456156
005202103121559
008161201s2015 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a8935246902189
020|a9786046222347
035##|a1083166463
039|a20210312155930|bmaipt|c20201201161906|dmaipt|y20161201153029|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bTOM
1000 |aTomomatsu, Etsuko
24510|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 :|b Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp /|cTomomatsu Etsuko,Fukushima Sachi, Nakamura Kaori ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015
300|a159p. : |bill. ; |c27 cm.
65017|aTiếng Nhật|xTài liệu luyện thi|xN4|xNgữ pháp|xSơ cấp
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aNgữ pháp
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |aN4
6530 |aSơ cấp
7000 |aFukushima, Sachi
7000 |aNakamura, Kaori
7000 |aTrình, Thị Phương Thảo|ebiên dịch
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000090919-21
890|a3|b73|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090919 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000090920 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 2
3 000090921 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào