|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56158 |
---|
005 | 202103121607 |
---|
008 | 161201s2014 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048711542 |
---|
035 | ##|a1083171658 |
---|
039 | |a20210312160750|bmaipt|c20201130144342|dmaipt|y20161201153340|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bNAK |
---|
100 | 0 |aNakamura, Kaori |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N1 : |bNghe hiểu /|cNakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomastu Etsuko |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời Đại,|c2014 |
---|
300 | |a89 tr. ;|c27 cm.|e+ kèm file nghe |
---|
504 | |aKèm đáp án |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xTài liệu luyện thi|xN1 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aCấp độ N1 |
---|
700 | 0 |aFukushima, Sachi |
---|
700 | 0|aTomomatsu, Estsuko |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(7): 000090928-31, 000110414, 000110416, 000110818 |
---|
890 | |a7|b20|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090928
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000090929
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000090930
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000090931
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000110818
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
000110414
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
2
|
|
|
7
|
000110416
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|