• Sách
  • 495.680076 MAS
    Đề thi thử N5 :

DDC 495.680076
Tác giả CN Masa, Noriso
Nhan đề Đề thi thử N5 : Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật sơ cấp / Masa Noriso ; Nguyễn Thị Hồng dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hồng Đức, 2015
Mô tả vật lý 143 p. : ill. ; 26 cm.
Tùng thư Bộ sách du học/tu nghiệp Nhật Bản
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Đề thi-N5-Du học-Nhật Bản
Từ khóa tự do Du học Nhật Bản
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do N5
Từ khóa tự do Đề thi thử
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hồng dịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(4): 000090896-7, 000104465, 000141333
000 00000cam a2200000 a 4500
00145539
0021
00456160
005202406201548
008161201s2015 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a8935246901229
020|a9786048661281
035##|a1083172279
039|a20240620154851|btult|c20240614164202|dmaipt|y20161201153803|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bMAS
1000 |aMasa, Noriso
24510|aĐề thi thử N5 : |bTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật sơ cấp / |cMasa Noriso ; Nguyễn Thị Hồng dịch.
260|aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015
300|a143 p. : |bill. ; |c26 cm.
490|aBộ sách du học/tu nghiệp Nhật Bản
65017|aTiếng Nhật Bản|xĐề thi|xN5|xDu học|zNhật Bản
6530 |aDu học Nhật Bản
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aN5
6530 |aĐề thi thử
7000 |aNguyễn, Thị Hồng|edịch
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090896-7, 000104465, 000141333
890|a4|b58|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000104465 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 MAS Sách 3
2 000090896 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 MAS Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000090897 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 MAS Sách 5
4 000141333 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 MAS Sách 5