|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56162 |
---|
005 | 202103121413 |
---|
008 | 161201s2015 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168530 |
---|
039 | |a20210312141349|bmaipt|c20201130144227|dmaipt|y20161201154058|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bDAP |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hồ Phương |
---|
245 | 10|aTổng hợp đề thi ôn luyện năng lực tiếng Nhật sơ cấp N5-N4 : |bLuyện nghe / |cĐào Thị Hồ Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xLuyện nghe|xĐề thi|xSơ cấp |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xLuyện nghe|xN5-N4|xĐề thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe |
---|
653 | 0 |aĐề thi |
---|
653 | 0 |aN4 |
---|
653 | 0 |aN5 |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090898-900, 000090902 |
---|
890 | |a4|b56|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090898
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090899
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000090900
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000090902
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào