• Sách
  • 495.680076 NAK
    Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 :

DDC 495.680076
Tác giả CN Nakamura, Kaori
Nhan đề Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : Nghe hiểu / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomastu Etsuko
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Thời Đại, 2014
Mô tả vật lý 85 tr. + 46tr. : Tranh minh họa ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Năng lực tiếng Nhật-N3-Nghe hiểu
Từ khóa tự do N3
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Nghe hiểu
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Tác giả(bs) CN Tomomastu, Etsuko
Tác giả(bs) CN Fukushima, Sachi
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(7): 000090909-12, 000110420, 000110422, 000110814
000 00000nam a2200000 a 4500
00145543
0021
00456164
005202012161631
008161201s2014 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a9786048711566
035##|a1083173419
039|a20201216163157|bmaipt|c20201216162936|dmaipt|y20161201154334|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bNAK
1000 |aNakamura, Kaori
24510|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : |bNghe hiểu / |cNakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomastu Etsuko
260|aHà Nội :|bNxb. Thời Đại,|c2014
300|a85 tr. + 46tr. : |bTranh minh họa ; |c27 cm.
65017|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xN3|xNghe hiểu
6530 |aN3
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aNghe hiểu
6530 |aBài kiểm tra
7000 |aTomomastu, Etsuko
7000 |aFukushima, Sachi
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(7): 000090909-12, 000110420, 000110422, 000110814
890|a7|b39|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090909 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NAK Sách 2
2 000090910 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NAK Sách 3
3 000090911 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NAK Sách 4
4 000090912 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NAK Sách 5
5 000110422 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NAK Sách 8 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000110420 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NAK Sách 6
7 000110814 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NAK Sách 7