|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56164 |
---|
005 | 202012161631 |
---|
008 | 161201s2014 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048711566 |
---|
035 | ##|a1083173419 |
---|
039 | |a20201216163157|bmaipt|c20201216162936|dmaipt|y20161201154334|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bNAK |
---|
100 | 0 |aNakamura, Kaori |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : |bNghe hiểu / |cNakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomastu Etsuko |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời Đại,|c2014 |
---|
300 | |a85 tr. + 46tr. : |bTranh minh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xN3|xNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aN3 |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
700 | 0 |aTomomastu, Etsuko |
---|
700 | 0 |aFukushima, Sachi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(7): 000090909-12, 000110420, 000110422, 000110814 |
---|
890 | |a7|b39|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090909
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000090910
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000090911
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000090912
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000110422
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000110420
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000110814
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
|
|