• Sách
  • 519.5 NEW
    Statistics for business and economics /

LCC HF1017
DDC 519.5
Tác giả CN Newbold, Paul.
Nhan đề Statistics for business and economics / Paul Newbold, William L. Carlson, Betty M. Thorne.
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, c1984.
Mô tả vật lý xvi, 895 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Commercial statistics
Thuật ngữ chủ đề Statistics
Thuật ngữ chủ đề Economics-Statistical methods.
Thuật ngữ chủ đề Thống kê-Phương pháp thống kê-Kinh tế-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phương pháp thống kê
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Thống kê
Từ khóa tự do Thương mại
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004260
000 00000nam a2200000 a 4500
00145895
0021
00456543
005202201241043
008161215s1984 nju a 000 0 eng d
0091 0
010|a 83022992
020|a0138451400
035|a(DLC) 83022992
039|a20220124104309|btult|c20220124104254|dtult|y20161215101744|ztult
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anju
05000|aHF1017|b.N48 1984
08204|a519.5|219|bNEW
090|a519.5|bNEW
1001 |aNewbold, Paul.
24510|aStatistics for business and economics /|cPaul Newbold, William L. Carlson, Betty M. Thorne.
250|a8th ed.
260|aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|cc1984.
300|axvi, 895 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aCommercial statistics
65000|aStatistics
65010|aEconomics|xStatistical methods.
65017|aThống kê|xPhương pháp thống kê|xKinh tế|2TVĐHHN.
6530 |aPhương pháp thống kê
6530 |aKinh tế
6530 |aThống kê
6530 |aThương mại
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004260
890|a1|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004260 TK_Tiếng Anh-AN 519.5 NEW Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào